Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đời tư


[đời tư]
private life; privacy
Biết chuyện đời tư của ai
To know somebody in private life
Đừng xía vào đời tư của tôi!
Don't interfere/meddle in my private life!
Tội xâm phạm đời tư
Violation of privacy
Tôn trọng / xâm phạm đời tư của ai
To respect/invade somebody's privacy



Private life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.