| [đời tư] |
| | private life; privacy |
| | Biết chuyện đời tư của ai |
| To know somebody in private life |
| | Đừng xía vào đời tư của tôi! |
| Don't interfere/meddle in my private life! |
| | Tội xâm phạm đời tư |
| Violation of privacy |
| | Tôn trọng / xâm phạm đời tư của ai |
| To respect/invade somebody's privacy |